top of page
ការគួរសម
1. Xin chào : ជម្រាបសួរ
2. Kính chào : គោរពជម្រាបសួរ
3. Chào mừng : សូមស្វាគមន៏
4. Chào : សួស្តី
5. Xin cảm ơn : សូមអរគុណ
6. Cảm ơn : អរគុណ
7. Cảm ơn nhiều : អរគុណច្រើន
8. Cảm ơn nhé : អរគុណណា!
9. Làm ơn : អត់ទោស
10. Xin lỗi : សូមទោស
11. Không có gì : មិនអីទេ
12. Không sao : មិនបញ្ហាទេ
13. Cho tôi hỏi : ឪ្យខ្ញុំសុំសួរ
14. Được không? : បានទេ?
15. Dạ : បាទ/ចាស៎
16. Vâng : បាទ/ចាស៎
17. Rất vui : រីករាយណាស់
18. Rất hân hạnh : កិត្តិយសណាស់
19. Tạm biệt : ជម្រាបលា
20. Hẹn gặp lại : ជួបគ្នាម្តងទៀតនៅពេលក្រោយ
bottom of page